Có 2 kết quả:
放射防护 fàng shè fáng hù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ • 放射防護 fàng shè fáng hù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ
fàng shè fáng hù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiological defense
Bình luận 0
fàng shè fáng hù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiological defense
Bình luận 0